STT
|
Tên giấc mơ
|
Bộ số tương ứng
|
01
| Cá cảnh | 40 |
02
| Cá chép | 58 |
03
| Cá chuối | 59 |
04
| Cá chuồn | 76 |
05
| Ca hát | 07 - 57 - 94 |
06
| Ca hát vui chơi | 19 - 29 |
07
| Cá lóc | 68 |
08
| Cá mây chiều | 28 - 82 |
09
| Cá nướng | 48 |
10
| Cá quả | 45 |
11
| Cá rô | 20 - 40 - 82 |
12
| Cá sấu | 89 |
13
| Cá thường | 56 |
14
| Cá to nhỏ | 09 |
15
| Cá trạch | 85 |
16
| Cá trắm | 01 - 41 - 81 - 43 |
17
| Cá trắng | 46 |
18
| Cá trê | 48 |
19
| Cá vàng | 20 - 29 |
20
| Cá | 79 |
21
| Cái bàn | 95 |
22
| Cái bình | 85 |
23
| Cái cân | 89 - 86 |
24
| Cái câu | 01 - 26 - 73 |
25
| Cái cày | 26 - 75 - 56 |
26
| Cái chậu | 94 - 32 |
27
| Cái chày | 11 - 98 |
28
| Cái chén | 93 |
29
| Cái chổi | 85 - 93 |
30
| Cái chum | 75 - 35 |
31
| Cái cù | 02 - 32 - 62 |
32
| Cái dấu | 25 - 75 |
33
| Cái ghế | 49 - 68 |
34
| Cái giếng | 92 - 29 |
35
| Cái kẹo | 36 - 02 |
36
| Cái kim | 84 - 34 |
37
| Cái kính | 85 |
38
| Cái làn | 84 - 85 |
39
| Cái mả | 30 - 70 - 40 - 90 |
40
| Cái mai | 19 - 91 - 87 |
41
| Cái mâm | 18 - 81 -86 |
42
| Cái màn | 85 - 97 |
43
| Cái màn xanh | 14 - 41 |
44
| Cái miệng | 78 |
45
| Cái miếu | 63 - 68 |
46
| Cái môi | 00 - 75 |
47
| Cái mũ | 28 - 46 - 68 - 86 |
48
| Cái muôi | 71 |
49
| Cái nhà | 27 - 41 - 77 - 91 |
50
| Cái nhẫn | 81 |
51
| Cãi nhau | 36 - 37 - 68 |
52
| Cái nhìn hẹp hòi | 27 - 72 |
53
| Cái nhìn nham hiểm | 49 - 61 |
54
| Cái nhìn tốt | 27 - 72 |
55
| Cái nón | 05 - 15 - 75 |
56
| Cái tát | 06 |
57
| Cái tẩu | 26 - 75 - 21 |
58
| Cái thìa | 54 |
59
| Cái thuổng | 94 - 96 |
60
| Cái tích | 93 |
61
| Cái xẻng | 63 - 64 |
62
| Cái xích | 79 - 82 |
63
| Căn buồng bình thường | 20 - 21- 40 - 60 |
64
| Cần câu | 26 - 75 |
65
| Cảnh buồn | 46 |
66
| Cánh cửa cũ | 44 - 94 |
67
| Cánh cửa mới đóng | 42 - 43 - 52 |
68
| Cánh cửa | 28 - 83 |
69
| Cánh tay lông lá | 42 |
70
| Cánh tay | 18 - 81 |
71
| Cào cào | 53 |
72
| Cạo râu | 83 - 84 |
73
| Cắt tóc nam | 14 - 54 - 65 - 45 |
74
| Cắt tóc nữ | 57 - 85 |
75
| Cắt tóc | 82 - 83 - 85 |
76
| Cát | 36 - 63 |
77
| Câu cá ao hồ | 08 - 80 - 85 |
78
| Câu cá rô | 76 |
79
| Câu được cá | 83 - 33 |
80
| Câu được rắn | 01 - 81 |
81
| Cầu vồng | 04 - 40 - 45 |
82
| Cây cảnh trong nhà | 06 |
83
| Cày cấy | 09 - 90- 89 |
84
| Cây chuối | 34 - 84 |
85
| Cây cổ thụ | 50 - 54 |
86
| Cây khế | 07 - 70 |
87
| Cây không hoa | 75 - 85 |
88
| Cây nhiều lộc | 04 - 05 |
89
| Cây nở hoa | 43 - 16 - 61 |
90
| Cây sai quả | 49 - 73 - 36 |
91
| Cây to | 33 - 66- 76 |
92
| Cây xoan | 49 - 94 |
93
| Chải chuốt | 20 - 30 - 60 |
94
| Chai lọ | 34 - 50 |
95
| Chai thìa | 63 |
96
| Chai | 94 - 86 |
97
| Chăn gối | 46 - 47- 70 |
98
| Cánh chim | 01 - 65 |
99
| Cháo lòng | 49 - 97 |
100
| Chấy đầy đầu | 57 - 59 |
101
| Cháy đồ điện | 77 - 78 - 79 |
102
| Cháy đống rơm | 17 - 71 - 27 - 72 |
103
| Chảy máu | 08 - 19 - 29 - 69 |
104
| Cháy nhà | 05 - 43 - 67 |
105
| Chấy rận | 79 - 84 - 02 |
106
| Chém chuột | 92 |
107
| Chém nhau | 17 - 37 - 77 |
108
| Chén to | 94 - 95 |
109
| Chết đuối sống lại | 00 - 06 |
110
| Chết đuối | 07 - 30 - 84 |
111
| Chết sống lại | 62 - 74 |
112
| Chia ly | 52 - 57 - 72 |
113
| Chiến thắng | 96 - 86 |
114
| Chim bay | 67 |
115
| Chim cánh cụt | 24 - 78 |
116
| Chim đậu | 87 |
117
| Chim hòa bình | 32 |
118
| Chim *** vào người | 27 |
119
| Chim sẻ đậu | 76 |
120
| Chim trời | 87 |
121
| Chó cắn chảy máu | 98 - 99 |
122
| Chó cắn đuổi | 58 - 38 |
123
| Chó cắn | 29 - 92 - 93 |
124
| Cho con xe | 69 - 96 - 64 |
125
| Cho con | 05 - 75 |
126
| *** | 51 - 91 |
127
| Chó đến nhà | 93 - 98 |
128
| Chó đen | 94 - 98 |
129
| 09 - 96 | |
130
| Chờ đợi | 53 - 64 |
131
| Chó đuổi chạy xuống ao | 68 |
132
| Chỗ kín đàn ông | 01 - 21 |
133
| Cho xe | 29 - 79 - 92 |
134
| Chợ | 25 - 59 |
135
| Chơi cờ tướng | 13 - 31 |
136
| Chơi đá bóng | 89 - 97 |
137
| Chơi điện tử | 46 - 48 - 84 |
138
| Chơi tú lơ khơ | 03 - 62 |
139
| Chơi xuân | 19 - 39 |
140
| Chữ số | 22 - 82 |
141
| Chú tiểu | 36 - 76 |
142
| Chứa bạc | 52 - 57 - 63 |
143
| Chùa | 05 - 56 - 26 |
144
| Chửi chồng | 07 - 57 - 17 |
145
| Chuối | 15 - 05 - 95 |
146
| Chuồn chuồn | 26 - 65 |
147
| Chuồng xí | 39 - 67 |
148
| Chuột bạch | 02 - 20 |
149
| Chuột cống | 57 - 45 |
150
| Chuột đồng | 15 - 51 |
151
| Chuyển nhà xí | 09 |
152
| Chuyển nhà | 14 - 16 |
153
| Chý mô tơ | 77 - 79 |
154
| Cờ bạc | 28 - 01 - 51 |
155
| Cô liên | 47 - 57 |
156
| Có máu | 19 - 69 - ... |
157
| Cơ may | 79 - 38 |
158
| Cô tiên | 17 - 35 - 19 - 91 |
159
| Cò trắng | 84 - 00 |
160
| Cò xanh | 02 - 73 |
161
| Cối giã cua | 92 - 87 |
162
| Cối giã giò | 86 - 48 |
163
| Con bò | 88 |
164
| Con cá con | 24 - 26 - 72 |
165
| Con cáo | 48 - 28 |
166
| Con chai | 68 |
167
| Con chấy | 92 - 95 - 98 |
168
| Con chim | 56 - 80 |
169
| Con chó con | 48 - 49 |
170
| Con chó nhật | 76 |
171
| Con chó | 29 - 59 - 95 |
172
| Con chuột nhà | 17 - 49 |
173
| Con chuột | 02 - 20 - 55 |
174
| Con cóc | 04 |
175
| Con công | 98 - 67 |
176
| Con cua | 67 - 89 |
177
| Con dê | 15 - 35 - 75 |
178
| Con dệp | 82 - 85 |
179
| Con đĩ | 01 - 21 - 26 |
180
| Con đỉa | 43 |
181
| Con điên | 52 - 08 - 89 |
182
| Con ếch | 28 - 43 |
183
| Con gái mình chết | 35 |
184
| Con hạc | 17 - 57 |
185
| Con hổ | 06 - 60 - 30 - 46 |
186
| Con khỉ | 72 - 27 |
187
| Con lợn | 76 |
188
| Con lươn | 56 - 90 |
189
| Con mèo | 18 - 58 - 89 |
190
| Con mình chết | 35 |
191
| Con mọt | 05 - 39 |
192
| Con muỗi | 46 |
193
| Con nai | 34 - 48 |
194
| Con ngỗng | 08 - 83 |
195
| Con ngựa | 12 - 52 - 72 |
196
| Con nhái | 26 - 62 |
197
| Con nhện | 33 - 73 |
198
| Con ở | 25 - 65 - 76 |
199
| Con ốc nhồi | 67 |
200
| Con ốc | 65 |
201
| Con quạ | 25 - 62 - 65 |
202
| Con rái cá | 48 - 79 |
203
| Con rắn | 32 - 42 - 72 |
204
| Con rệp | 98 |
205
| Con rết | 94 |
206
| Con rồng | 10 - 50 - 90 |
207
| Con ruồi | 35 |
208
| Con sò | 48 |
209
| Con sóc | 69, 79 |
210
| Con tàu | 42 - 82 |
211
| Con thỏ | 08 - 48 - 69 |
212
| Con thuyền | 33 - 38 |
213
| Con tim | 11 - 31 - 51 - 71 |
214
| Con tin | 85 - 97 |
215
| Con tôm | 58 |
216
| Con trai cho vàng | 43 |
217
| Con trai đầu lòng | 79 |
218
| Con trăn đầy người | 87 - 87 |
219
| Con trăn | 03 - 63 |
220
| Con trâu | 03 - 63 - 86 |
221
| Con trĩ | 01 - 21 - 61 - 26 |
222
| Con vẹm | 61 - 62 |
223
| Con vịt | 49 |
224
| Con voi | 13 - 53 |
225
| Công an | 14 - 34 - 54 |
226
| Cổng chào | 20 - 40 - 80 |
227
| Cống rãnh | 04 - 44 |
228
| Cổng trào | 40 - 80 - 20 |
229
| Cột điện | 11 |
230
| Củ cà rốt | 01 - 51 |
231
| Củ khoai | 75 - 95 |
232
| Củ su hào | 00 - 01 - 06 |
233
| Cua bể | 05 - 46 - 65 |
234
| Của đàn bà | 27 - 87 - 28 |
235
| Cúng chay | 37 - 71 |
236
| Cúng người chết | 74 |
237
| Cúng tổ tiên | 40 - 46 |
238
| 68 - 69 | |
239
| Cuốc xẻng | 65 - 54 |
240
| Cưỡi ngựa | 41 |
241
| Cưới vợ | 70 - 65 - 69 |
242
| Cười với bản thân | 21 - 61 |
243
| Cười với nam | 09 - 59 |
244
| Cười với phụ nữ | 07 - 09 |
245
| Cưỡng ép | 03 - 38 - 83 |
246
| *** bám lên mặt | 03 - 07 |
247
| *** bám ngón tay | 00 - 05 |
248
| *** bê bết đi mưa | 14 - 41 |
249
| *** đầy ống quần phải thay | 91 - 92 |
250
| *** vứt vào nhà | 63 |
251
| *** | 63 - 13 |
252
| Cứu đàn ông khỏi chết đuối | 54 |
253
| Cứu người rơi xuống ao | 07 - 16 - 18 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét